CHẮC CHẮN | KHÔNG CHẮC CHẮN | CHI PHÍ | CÁCH TÌM | ||
---|---|---|---|---|---|
Vũ khí Hổ Phách (sơ cấp) >>> Vũ khí Hổ Phách (Cấp 1) | |||||
![]() | Kết tinh linh thạch | 40 | 10v | - Phụ bản tím 45 - Phụ bản tím 50 - Shop kim cương F9 |
|
![]() | Ngọc biển xanh | 5 | - PB Chiến Hạm Hải Xà (45) - PB Cảng Huyết Sắc (45) - Tháp Mushin Tầng 7, Tầng 8 - Shop kim cương F9 - Nghề giả kim |
||
![]() | Đá vũ khí khai sáng | 2 | - Cửa hàng Thương Long - Shop kim cương F9 |
||
![]() | Nước hoa của Poharan | 25 | - PB Chiến Hạm Hải Xà (45) - Chợ F5 - Shop kim cương F9 |
||
![]() | Mảnh vỡ hổ phách | 15 | - Phụ bản tím 45 - Nghề thợ rèn |
||
Vũ khí Anh Hùng Thủy Nguyệt | 1 | - Mua tại Thương nhân đá quý Làng Phong Đăng (10 xu bạc Naryu) | |||
Vũ khí Hổ Phách (Cấp 1) >>> Vũ khí Hổ Phách (Cấp 2) | |||||
![]() | Kết tinh linh thạch | 40 | 40 | 10v | |
![]() | Ngọc biển xanh | 40 | 3 | ||
![]() | Đá vũ khí khai sáng | 2 | 2 | ||
![]() | Nước hoa của Poharan | 25 | 25 | ||
![]() | Mảnh vỡ hổ phách | 30 | 15 | ||
Vũ khí Ác Nữ Bão Tố | 1 | - Dùng Tinh thể bóng mờ quay tại vòng quay ở Cảng Bóng Mờ | |||
Vũ khí Hổ Phách (Cấp 2) >>> Vũ khí Hổ Phách (Cấp 3) | |||||
![]() | Kết tinh linh thạch | 40 | 40 | 10v | |
![]() | Ngọc biển xanh | 40 | 3 | ||
![]() | Đá vũ khí khai sáng | 2 | 2 | ||
![]() | Nước hoa của Poharan | 25 | 25 | ||
![]() | Mảnh vỡ hổ phách | 30 | 15 | ||
Vũ khí Chiến Binh | 1 | Tháp Mushin Tầng 8 | |||
Vũ khí Hổ Phách (Cấp 3) >>> Vũ khí Hổ Phách (Cấp 4) | |||||
![]() | Kết tinh linh thạch | 40 | 40 | 10v | |
![]() | Ngọc biển xanh | 50 | 4 | ||
![]() | Linh hồn Hae Mujin | 25 | 25 | - PB Cảng Huyết Sắc - Shop kim cương F9 - Chợ F5 |
|
![]() | Đá vũ khí khai sáng | 2 | 2 | ||
![]() | Nước hoa của Poharan | 25 | 25 | ||
![]() | Mảnh vỡ hổ phách | 30 | 15 | ||
Vũ khí Ác Nữ | 1 | PB Chiến Hạm Hải Xà | |||
Vũ khí Hổ Phách (Cấp 4) >>> Vũ khí Hổ Phách (Cấp 5) | |||||
![]() | Kết tinh linh thạch | 40 | 40 | 10v | |
![]() | Ngọc biển xanh | 50 | 4 | ||
![]() | Linh hồn Hae Mujin | 25 | 25 | ||
![]() | Đá vũ khí khai sáng | 2 | 2 | ||
![]() | Nước hoa của Poharan | 25 | 25 | ||
![]() | Mảnh vỡ hổ phách | 30 | 15 | ||
Vũ khí Cá Mập | - Dùng Tinh thể bóng mờ quay tại vòng quay ở Cảng Bóng Mờ | ||||
Vũ khí Hổ Phách (Cấp 5) >>> Vũ khí Hổ Phách (Cấp 6) | |||||
![]() | Kết tinh linh thạch | 40 | 40 | 10v | |
![]() | Ngọc biển xanh | 50 | 4 | ||
![]() | Linh hồn Hae Mujin | 25 | 25 | ||
![]() | Đá vũ khí khai sáng | 2 | 2 | ||
![]() | Nước hoa của Poharan | 25 | 25 | ||
![]() | Mảnh vỡ hổ phách | 30 | 15 | ||
Vũ khí Hải Tặc | 1 | PB Cảng Huyết Sắc | |||
Vũ khí Hổ Phách (Cấp 6) >>> Vũ khí Hổ Phách (Cấp 7) | |||||
![]() | Kết tinh linh thạch | 40 | 40 | 10v | |
![]() | Ngọc biển xanh | 60 | 5 | ||
![]() | Linh hồn Hae Mujin | 25 | 25 | ||
![]() | Đá vũ khí khai sáng | 2 | 2 | ||
![]() | Nước hoa của Poharan | 50 | 50 | ||
![]() | Mảnh vỡ hổ phách | 30 | 15 | ||
Vũ khí Mạ Bạc | 1 | Dùng xu Naryu đổi ở Cửa hàng Thương Long | |||
Vũ khí Hổ Phách (Cấp 7) >>> Vũ khí Hổ Phách (Cấp 8) | |||||
![]() | Kết tinh linh thạch | 40 | 40 | 10v | |
![]() | Ngọc biển xanh | 60 | 5 | ||
![]() | Linh hồn Hae Mujin | 25 | 25 | ||
![]() | Đá vũ khí khai sáng | 2 | 2 | ||
![]() | Nước hoa của Poharan | 50 | 50 | ||
![]() | Mảnh vỡ hổ phách | 30 | 15 | ||
Vũ khí Minou | 1 | PB Mê Cung Naryu | |||
Vũ khí Hổ Phách (Cấp 8) >>> Vũ khí Hổ Phách (Cấp 9) | |||||
![]() | Kết tinh linh thạch | 40 | 40 | 10v | |
![]() | Ngọc biển xanh | 60 | 5 | ||
![]() | Linh hồn Hae Mujin | 25 | 25 | ||
![]() | Đá vũ khí khai sáng | 2 | 2 | ||
![]() | Nước hoa của Poharan | 50 | 50 | ||
![]() | Mảnh vỡ hổ phách | 30 | 15 | ||
Vũ khí Thịnh Nộ | 1 | Tháp Mushin (tầng 8) | |||
Vũ khí Hổ Phách (Cấp 9) >>> Vũ khí Hổ Phách (Cấp 10) | |||||
![]() | Kết tinh linh thạch | 40 | 40 | 10v | |
![]() | Ngọc biển xanh | 70 | 6 | ||
![]() | Linh hồn Hae Mujin | 50 | 50 | ||
![]() | Đá vũ khí khai sáng | 2 | 2 | ||
![]() | Nước hoa của Poharan | 50 | 50 | ||
![]() | Mảnh vỡ hổ phách | 30 | 15 | ||
Vũ khí Be Ido | 1 | PB Mê Cung Naryu | |||
Vũ khí Hổ Phách (Cấp 10) >>> Vũ khí Hổ Phách (Cấp 11) | |||||
![]() | Kết tinh linh thạch | 40 | 40 | 10v | |
![]() | Ngọc biển xanh | 70 | 6 | ||
![]() | Linh hồn Hae Mujin | 50 | 50 | ||
![]() | Đá vũ khí khai sáng | 2 | 2 | ||
![]() | Nước hoa của Poharan | 50 | 50 | ||
![]() | Mảnh vỡ hổ phách | 30 | 15 | ||
Vũ khí Mạ Vàng | 1 | Dùng xu Naryu đổi ở Cửa hàng Thương Long | |||
Vũ khí Hổ Phách (Cấp 11) >>> Vũ khí Hổ Phách (Cấp 12) | |||||
![]() | Kết tinh linh thạch | 40 | 40 | 10v | |
![]() | Ngọc biển xanh | 70 | 6 | ||
![]() | Linh hồn Hae Mujin | 50 | 50 | ||
![]() | Đá vũ khí khai sáng | 2 | 2 | ||
![]() | Nước hoa của Poharan | 50 | 50 | ||
![]() | Mảnh vỡ hổ phách | 30 | 15 | ||
Vũ khí Phong Thần | 1 | PB Mê Cung Naryu | |||
Vũ khí Hổ Phách (Cấp 12) >>> Vũ khí Sao Băng, Thiên Thạch (Cấp 3) | |||||
![]() | Mảnh tinh vân | 10 | 800v | Phụ bản tím 50 | |
![]() | Kết tinh linh thạch | 200 | |||
![]() | Kết tinh nguyệt thạch | 50 | Phụ bản tím 50 | ||
![]() | Đá biến đổi Sương Bạc | 30 | Nghề thợ rèn | ||
![]() | Mảnh vỡ hổ phách | 100 | |||
Vũ khí Sao Băng, Thiên Thạch (Cấp 3) >>> Vũ khí Sao Băng, Thiên Thạch (Cấp 4) | |||||
![]() | Kết tinh linh thạch | 60 | 30v | ||
![]() | Kết tinh nguyệt thạch | 25 | |||
![]() | Đá biến đổi Sương Bạc | 5 | |||
![]() | Mảnh tinh vân | 10 | |||
![]() | Đá vũ khí khai sáng | 5 | |||
Vũ khí Người Tuyết | 1 | PB Hang Người Tuyết | |||
Vũ khí Sao Băng, Thiên Thạch (Cấp 4) >>> Vũ khí Sao Băng, Thiên Thạch (Cấp 5) | |||||
![]() | Kết tinh linh thạch | 60 | 30v | ||
![]() | Kết tinh nguyệt thạch | 25 | |||
![]() | Đá biến đổi Sương Bạc | 5 | |||
![]() | Mảnh tinh vân | 10 | |||
![]() | Đá vũ khí khai sáng | 5 | |||
Vũ khí Chiến Thần | 1 | PB Cung Tuyết Ngọc | |||
Vũ khí Sao Băng, Thiên Thạch (Cấp 5) >>> Vũ khí Sao Băng, Thiên Thạch (Cấp 6) | |||||
![]() | Kết tinh linh thạch | 60 | 30v | ||
![]() | Kết tinh nguyệt thạch | 25 | |||
![]() | Đá biến đổi Sương Bạc | 5 | |||
![]() | Mảnh tinh vân | 10 | |||
![]() | Đá vũ khí khai sáng | 5 | |||
Vũ khí Naksun | 1 | Tháp Mushin Tầng 15 | |||
Vũ khí Sao Băng, Thiên Thạch (Cấp 6) >>> Vũ khí Sao Băng, Thiên Thạch (Cấp 7) | |||||
![]() | Kết tinh linh thạch | 60 | 30v | ||
![]() | Kết tinh nguyệt thạch | 25 | |||
![]() | Ngọc thiên mệnh | 1 | |||
![]() | Đá biến đổi Sương Bạc | 5 | |||
![]() | Mảnh tinh vân | 10 | |||
![]() | Đá vũ khí khai sáng | 5 | |||
Vũ khí Đại Phong | 1 | PB Đầm Cóc | |||
Vũ khí Sao Băng, Thiên Thạch (Cấp 7) >>> Vũ khí Sao Băng, Thiên Thạch (Cấp 8) | |||||
![]() | Kết tinh linh thạch | 60 | 30v | ||
![]() | Kết tinh nguyệt thạch | 25 | |||
![]() | Ngọc thiên mệnh | 2 | |||
![]() | Đá biến đổi Sương Bạc | 5 | |||
![]() | Mảnh tinh vân | 10 | |||
![]() | Đá vũ khí khai sáng | 5 | |||
Vũ khí Lồng Đèn | 1 | PB Hang Người Tuyết | |||
Vũ khí Sao Băng, Thiên Thạch (Cấp 8) >>> Vũ khí Sao Băng, Thiên Thạch (Cấp 9) | |||||
![]() | Kết tinh linh thạch | 60 | 30v | ||
![]() | Kết tinh nguyệt thạch | 25 | |||
![]() | Ngọc thiên mệnh | 3 | |||
![]() | Đá biến đổi Sương Bạc | 5 | |||
![]() | Mảnh tinh vân | 10 | |||
![]() | Đá vũ khí khai sáng | 5 | |||
Vũ khí Tuyết Ngọc | 1 | PB Cung Tuyết Ngọc | |||
Vũ khí Sao Băng, Thiên Thạch (Cấp 9) >>> Vũ khí Sao Băng, Thiên Thạch (Cấp 10) | |||||
![]() | Kết tinh linh thạch | 60 | 30v | ||
![]() | Kết tinh nguyệt thạch | 25 | |||
![]() | Ngọc thiên mệnh | 6 | |||
![]() | Đá biến đổi Sương Bạc | 5 | |||
![]() | Mảnh tinh vân | 10 | |||
![]() | Đá vũ khí khai sáng | 5 | |||
Vũ khí Hắc Long | 1 | PB Rừng Bóng Ma | |||
Vũ khí Sao Băng, Thiên Thạch (Cấp 10) >>> Vũ khí Sao Băng, Thiên Thạch (Cấp 11) | |||||
![]() | Kết tinh linh thạch | 60 | 30v | ||
![]() | Kết tinh nguyệt thạch | 25 | |||
![]() | Ngọc thiên mệnh | 7 | |||
![]() | Đá biến đổi Sương Bạc | 5 | |||
![]() | Mảnh tinh vân | 10 | |||
![]() | Đá vũ khí khai sáng | 5 | |||
Vũ khí Thủy Nộ | 1 | - PB Chiến Hạm Câm Lặng | |||
Vũ khí Sao Băng, Thiên Thạch (Cấp 11) >>> Vũ khí Sao Băng, Thiên Thạch (Cấp 12) | |||||
![]() | Kết tinh linh thạch | 60 | 30v | ||
![]() | Kết tinh nguyệt thạch | 25 | |||
![]() | Ngọc thiên mệnh | 8 | |||
![]() | Đá biến đổi Sương Bạc | 5 | |||
![]() | Mảnh tinh vân | 10 | |||
![]() | Đá vũ khí khai sáng | 5 | |||
Vũ khí Hắc Long | 1 | PB Nhà Tù Hắc Long |
(BnS) Hướng dẫn nâng cấp Vũ khí Hổ Phách cấp 45 (Toàn tập)
